red
màu đỏ ~ beds h ệ tầng màu đỏ ~ caly đất sét đỏ ~ dog sói đỏ ~ imported fire ant ki ến l ử a ~ sea biể n đỏ ~ shanked langur voọc vá ~ tide thu ỷ triều đỏ ~ mud bùn đỏ ~ hematite quặng sắt đỏ ~ algae tả o đỏ ~ aramony kermezit (khoáng) ~ lead ore minium, quặng chì đỏ ~ ocher đất son nâu đỏ