Việt
calamin
quặng dị cực
hemimofit
quặng kẽm silic
hemi- mofit
silicat kẽm
quặng ganmei.
Anh
calamine
Đức
Kalamin
Kalamin /m -s (khoáng vật)/
Calamin, hemi- mofit, quặng dị cực, silicat kẽm, quặng ganmei.
calamin, hemimofit, quặng dị cực, quặng kẽm silic