Việt
quặng giàu
quặng dùng cho lò Mactanh
quặng hạng cao
Anh
rich ore
high grade ore
shipping ore
premium ore
high-grade ore
Đức
Edelerz
hochwertiges Erz
hochwertiges Erz /nt/THAN/
[EN] high-grade ore
[VI] quặng hạng cao, quặng giàu
Edelerz /n -es, -e/
quặng giàu; Edel
quặng giàu, quặng dùng cho lò Mactanh
high grade ore, rich ore /hóa học & vật liệu/