ore
quặng ~ carrier tàu chở quặng ~ dressing sự làm giàu quặng ~ flotation phép tuyể n nổ i quặng ~ pipe ống quặng ~ pillar trụ quặng ~ raising sự nâng lên củ a quặng ~ sintering sự kết tụ quặng ~ of igneous origin quặng nguồn gốc acicular iron ~ quặng sắt dạng kim, gơtit alveolar ~ quặng dạng tổ ong amenable ~ quặng dùng được, quặng thích hợp argentiferous lead ~ quặng chì chứa bạc base ~ quặng nghèo bean ~ quặng (limonit) hạt đậu black iron ~ manhetit black lead ~ quặng seruxit đen, quặng chì đen blistered copper ~ chancopirit dạng thận block ~ quặng dạng khối, quặng tảng bog ~ quặng đầm lầy bog iron ~ quặng sắt đầm lầy bogmine ~ quặng đầm lầy botryoidal iron ~ quặng sắt dạng chùm nho brittle silver ~ stefanit broken ~ quặng vụn brown manganese ~ quặng mangan nâu, manganit brush ~ quặng sắt có cấu trúc nhũ đá canary ~ quặng chì chứa bạc dạng đất màu vàng clay ironstone ~ quặng sắt có sét clinton ~ quặng trứng cá, quặng đất đỏ, quặng hematit cobbled ~ quặng chọn bằng tay cocarde ~ quặng dạng vành compact ~ quặng tập trung, quặng đặc xít complex ~ quặng phức tạp concentrated ~ quặng tinh crop ~ quặng lộ crude ~ quặng nguyên khai, quặng chưa tuyển crust ~ quặng vỏ crushed ~ quặng được đập vỡ cupriferous iron ~ quặng sắt lẫn đồng developed ~ quặng đã chuẩn bị khai thác developing ~ quặng đang thăm dò macma disseminated ~ quặng xâm tán dressed ~ quặng được làm giàu dry ~ quặng khô earthy ~ quặng lẫn đất extracted ~ quặng khai thác fine ~ quặng cám, quặng mịn finished ~ quặng sạch, quặng đã sàng lọc flag ~ quặng (hematit) dạng tấm float ~ quặng nổi fluxing ~ quặng dễ nóng chảy free milling ~ quặng dễ tuyển galmei ~ quặng chứa calamin, quặng smisonit gemmaccous ~ quặng hình thận grey copper ~ quặng đồng xám hidden ~ quặng ẩn high-grate ~ quặng giàu, quặng chất lượng cao hurdled ~ quặng phân tán impregnation ~ quặng xâm tán, quặng thấm nhập indicated ~ quặng đã tính trữ lượng inferred ~ (trữ lượng) quặng dự kiến iron ~ quặng sắt iron-manganese ~ quặng sắt mangan kidney ~ quặng (hematit) dạng thận lacustrine ~ quặng (nguồn gốc) hồ lake ~ quặng (lắng đọng ở đáy) hồ lean ~ quặng nghèo liver ~ quặng đồng màu gan, cuprit lode ~ quặng dạng mạch low-grate ~ quặng nghèo, quặng chất lượng thấp lump ~ quặng cục magnetic iron ~ manhetit, quặng sắt từ marsh ~ quặng đầm lầy massive ~ quặng khối measured ~ quặng đã thăm dò, quặng đã được tính trữ lượng micaceous iron ~ xpecularit minette ~ minet, limonit trứng cá mottled ~ quặng loang lổ, quặng dạng đốm nodular ~ quặng dạng hạt nodular iron ~ quặng sắt dạng hạt oolitic iron ~ quặng sắt dạng trứng cá oxidised ~ quặng oxi hoá paramagnetic ~ quặng thuận từ pay ~ quặng có giá trị (công nghiệp), quặng (khai thác) có lợi payable ~ quặng đánh giá (có giá trị công nghiệp) pea ~ quặng hạt đậu peacok ~ chancopirit, quặng đồng sặc sỡ picked ~ quặng xâm tán pitch ~ uraninit plush-copper ~ chancotrichit (cuprit dạng sợi) porphyry ~ quặng pofia positive ~ quặng khai thác được possible ~ quặng có thể có powder ~ quặng dạng bột primary ~ quặng nguyên sinh probable ~ quặng chắc có prospective ~ quặng triển vọng proved ~ quặng khẳng định, trữ lượng (quặng) đã xác định purple ~ puapurit purple copper ~ bocnit, quặng đồng tía quick silver ~ quặng thuỷ ngân raw ~ quặng thô rebellious ~ quặng khó gia công, quặng khó xử lý red iron ~ quặng sắt đỏ red lead ~ crocoit, quặng chì đỏ red silver ~ prustit red zinc ~ zinkit, quặng kẽm đỏ refractory ~ quặng khó chảy refuse ~ quặng thải replacement ~ quặng thay thế rich ~ quặng giàu roasted ~ quặng nung stamped ~ quặng nghiền sorted ~ quặng được lựa chọn sulfide ~ quặng sunfua hoá unsorted ~ quặng tạp uranium ~ quặng urani vein ~ quặng mạch workable ~ quặng có thể khai thác đựoc velvet copper ~ letxomit yellow copper ~ chancopirit