TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặng nguyên

quặng nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quặng chưa gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quặng chưa tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quặng nguyên

green ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undressed ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude oil storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undressed ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run-of-mine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quặng nguyên

Roherz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roherz /nt/CNSX/

[EN] green ore

[VI] quặng nguyên, quặng chưa gia công

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

run-of-mine

quặng nguyên, quặng chưa tuyển

green ore

quặng nguyên, quặng chưa gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green ore

quặng nguyên

undressed ore

quặng nguyên

 crude oil storage tank, green oil, green ore, undressed ore

quặng nguyên