Việt
quặng sắt đầm lầy
Anh
bog iron ore
swamp ore
Đức
Torfeisenerz
Modererz
Torfeisenerz /n -es/
quặng sắt đầm lầy;
Modererz /n -es, -e/
quặng sắt đầm lầy; -
swamp ore /hóa học & vật liệu/