Việt
quặng thô
quặng nguyên khai
quặng chưa làm giàu
quặng chưa tuyển
Anh
raw ore
crude ore
run-of mine ore
run-of-mine ore
Đức
Roherz
roherweise
Fördererz
Fördererz /nt/THAN/
[EN] crude ore
[VI] quặng thô, quặng nguyên khai, quặng chưa làm giàu
roherweise /(Adv.)/
quặng thô;
Roherz /n -(e)s/
quặng thô; -
quặng thô, quặng chưa tuyển
quặng nguyên khai, quặng thô, quặng chưa tuyển
quặng thô, quặng chưa làm giàu, quặng nguyên khai
crude ore, raw ore, run-of mine ore