TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặng thủy ngân

quặng thủy ngân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thần sa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

HgS

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quặng thủy ngân

quick ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mercury ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mercury ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cinnabar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cinnabarite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cinnabar

thần sa, quặng thủy ngân, HgS

cinnabarite

thần sa, quặng thủy ngân, HgS

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick ore

quặng thủy ngân

mercury ore

quặng thủy ngân

 mercury ore, quick ore /hóa học & vật liệu/

quặng thủy ngân