Việt
quặng vụn
than vụn
quặng cám
quặng bột
bột trân châu
bột yén mạch
bột mì mịn
cát thô
đá dăm
than cám
sỏi thận.
Anh
drag ore
broken ore
duff
mine smalls
fine ore
small ore
Đức
Grieß
Grieß /m -es, -e/
1. bột trân châu, bột yén mạch, bột mì mịn; mì hột, bột hột; 2. cát thô, đá dăm; 3. than cám, quặng vụn; 4. (y) sỏi thận.
than vụn, quặng vụn (phần lọt qua sàng)
quặng vụn, quặng cám
quặng vụn, quặng bột
quặng cám, quặng vụn
quặng (dạng) vụn
drag ore /hóa học & vật liệu/