verstaatlichen /(sw. V.; hat)/
quốc hữu hóa;
nationalisieren /(sw. V.; hat)/
quốc hữu hóa (verstaatlichen);
entprivatisieren /(sw. V.; hat)/
sung công;
quốc hữu hóa (verstaatlichen);
kommunalisieren /(sw. V.; hat)/
quốc hữu hóa;
công hữu hóa;
soziajisieren /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) quốc hữu hóa;
xã hội hóa (verstaatlichen, vergesellschaften);
enteignen /(sw. V.; hat)/
trưng dụng;
tịch thu;
sung công;
quốc hữu hóa;