TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc tịch

Quốc tịch

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quốc tịch

Citizenship

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 nationality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quốc tịch

Staatsangehörigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsbürgerschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staatsburgerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nationalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Persönliche Verhältnisse, z.B. Geburtstag, Alter, Staatsangehörigkeit, Religion, Beruf, Krankheit, Vorstrafen, politische Einstellungen, Zeugnisse, Konsumverhalten.

Thông tin cá nhân, thí dụ ngày sinh, tuổi, quốc tịch, tôn giáo, nghề nghiệp, bệnh tật, tiền án, khuynh hướng chính trị, bằng cấp, thói quen tiêu dùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsangehörigkeit /die; -/

quốc tịch (Nationalität);

Staatsburgerschaft /die/

quốc tịch (Staats angehörigkeit);

Nationalitat /[natsionali'te:t], die; -, -en/

(bildungsspr ) quốc tịch (Staatsangehörig keit, Staatszugehörigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nationality

quốc tịch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staatsangehörigkeit /f =, -en/

quốc tịch; Staats

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc tịch

Staatsangehörigkeit f; Staatsbürgerschaft f; phiếu quốc tịch Obligation f einer Staatsanleihe.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Citizenship

Quốc tịch