TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nationalitat

quốc tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nationalität

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc tịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nationalitat

Nationalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nationalität

Nationalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nationalität /ỉ =, -en/

1. dân tộc, bộ tộc; 2. [tính chắt, tính] dân tộc; 3. quốc tịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nationalitat /[natsionali'te:t], die; -, -en/

(bildungsspr ) quốc tịch (Staatsangehörig keit, Staatszugehörigkeit);

Nationalitat /[natsionali'te:t], die; -, -en/

dân tộc (thiểu số); bộ tộc;