Việt
quốc tịch
dân tộc
bộ tộc
quốc tịch.
Đức
Nationalitat
Nationalität
Nationalität /ỉ =, -en/
1. dân tộc, bộ tộc; 2. [tính chắt, tính] dân tộc; 3. quốc tịch.
Nationalitat /[natsionali'te:t], die; -, -en/
(bildungsspr ) quốc tịch (Staatsangehörig keit, Staatszugehörigkeit);
dân tộc (thiểu số); bộ tộc;