TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua mặt

qua mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

qua mặt

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion der Metalle; Korrosionsuntersuchungen der Kontaktkorrosion in Elektrolytlösungen

Ăn mòn kim loại; Khảo sát sự ăn mòn qua mặt tiếp giáp trong dung dịch điện phân

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug wird überholt.

Xe bị qua mặt.

Überholvorgang.

Quá trình vượt (qua mặt).

Überholen (Bild 1d).

Qua mặt (vượt qua) (Hình 1d).

Hinter der Bodenwelle wird das Rad durch die vorgespannte Feder nach unten beschleunigt.

Sau khi qua mặt đường dợn sóng, bánh xe lại bị đẩy nhanh xuống dưới do lò xo bị nén sẵn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

qua mặt