Việt
Quaczit
cát kết biến chất
Anh
quartzite
aposandstone
Đức
Quarzit
(đá) cát kết biến chất, quaczit
Quarzit /[auch: ... tsit], der; -s, -e (Geol., Mineral.)/
quaczit;
Quarzit /m/XD/
[EN] quartzite
[VI] quaczit