TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quartzite

quaczit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quaczit millstone ~ quaczit đá mài mosaic ~ quaczit mosaic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quaczit khảm secondary ~ quaczit thứ sinh spotted corneous ~ quaczit sừng đốm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ba-lát đá thạch anh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quartzite

quartzite

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quartzite

Quarzit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quartzite

quartzite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartzites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Ballast,Quartzite

ba-lát đá thạch anh

 Ballast,Quartzite /giao thông & vận tải/

ba-lát đá thạch anh

 Ballast,Quartzite /giao thông & vận tải/

ba-lát đá thạch anh

 Ballast,Quartzite /xây dựng/

ba-lát đá thạch anh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarzit /m/XD/

[EN] quartzite

[VI] quaczit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quartzite

Quaczit

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUARTZITE

quắc zit Dá chứa các hạt thạch anh gán chặt với nhau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartzite /SCIENCE/

[DE] Quarzit

[EN] quartzite

[FR] quartzite

quartzite /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quarzite

[EN] quartzite

[FR] quartzites

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quartzite

quaczit millstone ~ quaczit đá mài mosaic ~ quaczit mosaic, quaczit khảm secondary ~ quaczit thứ sinh spotted corneous ~ quaczit sừng đốm

Tự điển Dầu Khí

quartzite

o   quaczit

Một loại đá cát kết rất rắn gồm chủ yếu các loại cát thạch anh gắn kết với nhau bằng xi măng silic.