Anh
quartzite
Đức
Quarzit
Pháp
quartzite /SCIENCE/
[DE] Quarzit
[EN] quartzite
[FR] quartzite
quartzite [kwaRtsit] n.m. KHOÁNG Quaczit; nham thạch anh. quasar [kazaR] n.m. THIÊN Nguồn sáng vô tuyến rất mạnh mà quang phổ thấy được có những vạch phát xạ; quasar.