Việt
Quan năng nhận thức
Anh
Knowledge
faculty of
Đức
Erkenntnisvermögen
Quan năng nhận thức (các) [Đức: Erkenntnisvermögen; Anh: knowledge, faculty of]
-> > Nhận thức,
[VI] Quan năng nhận thức
[DE] Erkenntnisvermögen
[EN] Knowledge (faculty of)