TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang phổ phân tử

quang phổ phân tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quang phổ phân tử

 molecular spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molecular spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Molarer Extinktionskoeffizient, auch molarer Absorptionskoeffizient Δ( ¬)

Hệ số giảm cường độ quang phổ phân tử, cũng là hệ số hấp thụ quang phổ phân tử [L/(cm . mol)]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molecular spectrum /hóa học & vật liệu/

quang phổ phân tử

molecular spectrum

quang phổ phân tử

molecular spectrum /vật lý/

quang phổ phân tử