TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang sai sắc

quang sai sắc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sắc sai

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

quang sai sắc

chromatic aberration

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

quang sai sắc

chromatische Abweichung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

quang sai sắc

aberration chromatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

quang sai sắc,sắc sai

[DE] chromatische Abweichung

[VI] quang sai sắc, sắc sai

[EN] chromatic aberration

[FR] aberration chromatique