TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang thông

quang thông

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dòng ánh sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông lượng sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông lượng sáng <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quang thông

luminous flux

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Light current

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uminous flux

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

photon flow

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 light current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical flux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quang thông

Lichtstrom

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).

Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lichtstrom

Quang thông

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lichtstrom

[EN] luminous flux

[VI] quang thông, thông lượng sáng < v>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtstrom /der (Physik)/

dòng ánh sáng; quang thông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstrom /m/Q_HỌC/

[EN] light current, optical flux

[VI] dòng ánh sáng, quang thông

Lichtstrom /m/V_LÝ/

[EN] luminous flux

[VI] quang thông, thông lượng sáng

Từ điển toán học Anh-Việt

luminous flux

quang thông, dòng ánh sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light current, light flux, luminous flux

quang thông

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Lichtstrom

[EN] Light current

[VI] Quang thông

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

uminous flux

quang thông

photon flow

quang thông