Việt
quang thông
dòng ánh sáng
thông lượng sáng
thông lượng sáng <v>
Anh
luminous flux
Light current
uminous flux
photon flow
light current
light flux
optical flux
Đức
Lichtstrom
Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).
Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).
Quang thông
[EN] luminous flux
[VI] quang thông, thông lượng sáng < v>
Lichtstrom /der (Physik)/
dòng ánh sáng; quang thông;
Lichtstrom /m/Q_HỌC/
[EN] light current, optical flux
[VI] dòng ánh sáng, quang thông
Lichtstrom /m/V_LÝ/
[VI] quang thông, thông lượng sáng
quang thông, dòng ánh sáng
light current, light flux, luminous flux
[EN] Light current
[VI] Quang thông