TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang điện trở

Quang điện trở

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quang trở

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điện trở quang

Điện trở quang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Quang trở

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quang điện trở

LDR

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điện trở quang

photoresistance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

photoresistor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quang điện trở

LDR

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
điện trở quang

Fotowiderstand

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind lichtabhängige Widerstände. Sie verringern ihren Widerstandswert mit zunehmender Beleuch­ tungsstärke.

Quang điện trở hay quang trở là những điện trở phụ thuộc ánh sáng, trị số điện trở của chúng nhỏ đi khi cường độ ánh sáng tăng lên.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

LDR

[EN] LDR (Light Dependent Resistor)

[VI] Quang điện trở, quang trở

Fotowiderstand

[EN] photoresistance, photoresistor

[VI] Điện trở quang, Quang trở