TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay chậm

quay chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quay chậm

 crawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vom Motor erzeugte Drehzahl muss in eine wesentlich langsamere Schneckendrehzahl gewandelt werden.

Tốc độ quay của động cơ phải được chuyển đổi thành tốc độ quay chậm hơn nhiều của trục vít.

Durch die größere Kühlfläche und eine niedrigere Drehzahl wird die Mischung auf ca. 100 °C abgekühlt.

Hỗn hợp được làm nguội xuống nhiệt độ 100°C nhờ diện tích bề mặt làm nguội lớn hơn và tốc độ quay chậm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Startermotor dreht sich langsam.

Động cơ của thiết bị khởi động quay chậm.

Der Starter erhält über die Einzugswicklung einen verminderten Strom, wodurch er langsam dreht.

Nhờ dòng điện nhỏ đi qua cuộn hút, động cơ khởi động bắt đầu quay chậm.

Dadurch dreht sich die Schwungmasse und somit das Inkrementenrad des betreffenden Zylinders bis zur nächsten Zündung etwas langsamer.

Qua đó, bánh đà và bánh số gia của xi lanh bị mất lửa quay chậm hơn cho đến điểm đánh lửa tới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crawl /toán & tin/

quay chậm