Việt
Quay vòng thừa
Anh
oversteer
overdrive
Oversteer/overdrive
oversteer 1 v.
Đức
Übersteuern
Übersteuern.
Quay vòng thừa.
Regelung bei Übersteuern.
Điều chỉnh khi quay vòng thừa.
Übersteuerndes Fahrverhalten in Kurven
Có tính năng quay vòng thừa khi vào cua
Bei sportlich ausgelegten Fahrzeugen wird z.T. übersteuerndes Fahrverhalten angestrebt.
Một số loại xe thể thao được thiết kế với khuynh hướng quay vòng thừa.
Erklären Sie die Begriffe Untersteuern, Übersteuern und neutrales Fahrverhalten.
Hãy giải thích các khái niệm quay vòng thiếu, quay vòng thừa và tính năng quay vòng đúng.
quay vòng thừa
oversteer /ô tô/
[EN] oversteer, overdrive
[VI] Quay vòng thừa
[EN] Oversteer/overdrive