Việt
gần ai
quen ai
thân ai.
Đức
nahestehend
Ihre Einsamkeit ist so tief, als glaubte sie, nie wieder einem anderen Menschen zu begegnen.
Bà quá cố đơn như thể nghĩ rằng sẽ không bao giờ gặp và quen ai nữa.
Her loneliness has the permanence of a person who believes she will never see other people again.
nahestehend /a (D)/
gần ai, quen ai, thân ai.