Việt
toàn bộ các thiết bị và biện pháp thực thi phòng chống cháy
qui định phòng cháy chữa cháy
Đức
Feuerschutz
Feuerschutz /der/
toàn bộ các thiết bị và biện pháp thực thi phòng chống cháy; qui định phòng cháy chữa cháy;