TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyết định tính

1. Tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn thuần túy 2. Vô hạn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô điều kiện 3. Xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực 4. Đấng tuyệt đối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quyết định tính

absolute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im ersten und häufigsten Fall bestimmt allein das dominante Gen die Ausprägung des Merkmals und das überdeckte (rezessive) Gen ist quasi stumm.

Trong trường hợp đầu, alen có tính trội sẽ che lấp alen có tính lặn (recessiv) và quyết định tính trạng xuất hiện ra bên ngoài của sinh vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

absolute

1. Tuyệt đối, hoàn toàn thuần túy 2. Vô hạn định, vô điều kiện 3. Xác định, quyết định tính, xác thực 4. [the Absolute] Đấng tuyệt đối.