Việt
quyền đánh cá
nghề đánh cá
Anh
fishing rights
piscary
Đức
Fischereirechte
Hschereiberechtigung
nghề đánh cá ; quyền đánh cá
fishing rights /giao thông & vận tải/
Hschereiberechtigung /f =, -en/
quyền đánh cá; Hscherei
Fischereirechte /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] fishing rights
[VI] quyền đánh cá