Việt
quyền hành pháp
Anh
executive jurisdiction
Đức
Exekutive
Exekutivgewalt
Exekutive /[ekseku'ti:va], die; -, -n/
(Rechtsspr , Politik) quyền hành pháp;
Exekutivgewalt /die (Politik)/
quyền hành pháp;