Việt
quyền nhận lương
he
quyền được hưởng lương
Đức
Gehaltsanspruch
Gehaltsan
Gehaltsan /Spruch, der/
quyền nhận lương; quyền được hưởng lương;
Gehaltsanspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. quyền nhận lương; quyền được hưỏng lương; 2; tiền lương đòi hỏi; Gehalts