Việt
Quyền truy nhập
sự được phép truy nhập
Anh
access authority
access right
access authorization
Đức
Zugangsberechtigung
Zugriffsbefugnis
Zugriffsautorisierung
Verriegelungstaster. Er leitet den Verriegelungswunsch an das Steuergerät für Zugangsberechtigung weiter.
Phím khóa chuyển các yêu cầu khóa đến bộ điều khiển thẩm quyền truy nhập.
Das Steuergerät erkennt diese Änderung als Zugriffswunsch und startet die Überprüfung der Zugangsberechtigung.
Bộ điều khiển phát hiện sự thay đổi này như là yêu cầu truy nhập và bắt đầu kiểm tra thẩm quyền truy nhập.
Zugriffsbefugnis /f/M_TÍNH/
[EN] access authority
[VI] quyền truy nhập
Zugriffsautorisierung /f/M_TÍNH/
[VI] quyền truy nhập, sự được phép truy nhập
quyền truy nhập
access authority, access right /toán & tin/
[EN] access authorization
[VI] Quyền truy nhập