Việt
Quy định an toàn
nội quy an toàn
Anh
safety regulation
safety code
Đức
Sicherheitsvorschrift
Berufsgenossenschaftliche Unfallverhütungsvorschrift BGV A8 (Ersatz für VGB 125)
Quy định an toàn lao động BGV A8 (thay cho VGB 126)
Quy định an toàn lao động của công đoàn BGV A8 (thay thế cho quy định VBG 125)
Quy định an toàn lao động của công đoàn BGV A8 (thay thế cho quy định VGB 125)
Sicherheitsvorschriften sind zu beachten!
Phải chú ý các quy định an toàn!
v Sicherheitsvorschriften im Umgang mit Kältemittel beachten.
Lưu ý các quy định an toàn khi xử lý môi chất làm lạnh.
Sicherheitsvorschrift /die/
quy định an toàn; nội quy an toàn;
quy định an toàn
[EN] safety regulation
[VI] Quy định an toàn