TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy định an toàn

Quy định an toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội quy an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quy định an toàn

safety regulation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 safety code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quy định an toàn

Sicherheitsvorschrift

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berufsgenossenschaftliche Unfallverhütungsvorschrift BGV A8 (Ersatz für VGB 125)

Quy định an toàn lao động BGV A8 (thay cho VGB 126)

Berufsgenossenschaftliche Unfallverhütungsvorschrift BGV A8 (Ersatz für VGB 125)

Quy định an toàn lao động của công đoàn BGV A8 (thay thế cho quy định VBG 125)

Berufsgenossenschaftliche Unfallverhütungsvorschrift BGV A8 (Ersatz für VGB 125)

Quy định an toàn lao động của công đoàn BGV A8 (thay thế cho quy định VGB 125)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitsvorschriften sind zu beachten!

Phải chú ý các quy định an toàn!

v Sicherheitsvorschriften im Umgang mit Kältemittel beachten.

Lưu ý các quy định an toàn khi xử lý môi chất làm lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheitsvorschrift /die/

quy định an toàn; nội quy an toàn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety code

quy định an toàn

safety code

quy định an toàn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsvorschrift

[EN] safety regulation

[VI] Quy định an toàn