TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety regulation

bản quy định an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quy định an toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quy trình an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nội quy an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qui tắc an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 factory safety regulation

nội quy an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

safety regulation

safety regulation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 factory safety regulation

 factory safety regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

safety regulation

Sicherheitsvorschrift

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsbestimmung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-vorschrift

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety regulation

bản quy định an toàn (của nhà chức trách)

safety regulation

nội quy an toàn

safety regulation

qui tắc an toàn

 factory safety regulation, safety code, safety instruction, safety regulation, safety regulations, safety requirement

nội quy an toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety regulation

quy trình an toàn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

safety regulation

safety regulation

Sicherheitsbestimmung, -vorschrift

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsvorschrift /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety regulation

[VI] bản quy định an toàn (của nhà chức trách)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsvorschrift

[EN] safety regulation

[VI] Quy định an toàn