TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorschrift

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy tắc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quy định <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Quy định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lệnh viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorschrift

provision

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

instruction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

prescription

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

rule

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

order

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

code of practice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

policy/rule

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

vorschrift

Vorschrift

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anweisung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Leitregel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestimmung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verfügung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Regeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verordnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

vorschrift

Réglementation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

règlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code d'usage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Messpipetten und Drigalski-Spatel werden sofort nach ihrer Benutzung in die Desinfektionslösung gebracht und dort der Vorschrift entsprechend lange aufbewahrt, bevor sie normal gereinigt und zur erneuten Verwendung sterilisiert werden können.

Ống hút chia độ và que trải sau khi sử dụng lập tức đưa chúng vào dung dịch khử trùng và giữ ở đó với thời gian tương xứng, trước khi chúng được làm sạch và có thể tiệt trùng trước khi tái sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Vorschrift des Herstellers beträgt das Ventilspiel etwa 0,1 mm bis 0,3 mm.

Tùy theo quy định của nhà sản xuất, khe hở xú páp nằm trong khoảng 0,1 mm đến 0,3 mm.

Nach Vorschrift muss die Feststellbremse des Motorwagens den gesamten Lastzug auch bei gelöster Anhängerbremse an einem Gefälle halten können.

Theo luật định, phanh tay của ô tô tải phải giữ yên được toàn bộ ô tô với rơ moóc khi ô tô ở vị trí dốc dù không dùng phanh rơ moóc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle vier Seiten nach Vorschrift verdübeln und evtl. hinterfüttern.

Bắt mộng xoi cho bốn cạnh theo quy định và có thể độn đầy phía sau.

In die Bauanschlussfuge Wärmedämmung und Dichtschnur (Vorfüllprofil) einbringen, innen und außen nach Vorschrift abdichten.

Đặt các miếng cách nhiệt vào khe kết nối và các dây bít kín (profin đã được chèn sẵn); bít kín bên trong và bên ngoài theo quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strenge Vorschriften

những quy định nghiêm ngặt

ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen

tao không để mày điều khiển đâu

sich an die Vorschriften des Arztes halten

làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

policy/rule

Vorschrift(en), Regeln

prescription

Vorschrift, Verordnung; (order) Anweisung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anweisung,Vorschrift

instruction

Anweisung, Vorschrift

Bestimmung,Verfügung,Vorschrift

provision

Bestimmung, Verfügung, Vorschrift

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschrift /die; -, -en/

mệnh lệnh; chỉ thị; điều lệnh; điều lệ; điều quy định;

Strenge Vorschriften : những quy định nghiêm ngặt ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen : tao không để mày điều khiển đâu sich an die Vorschriften des Arztes halten : làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschrift /f =, -en/

mệnh lệnh, lệnh viết, chỉ thị; điều lệnh, điều lệ, chế độ; (quân sự) điều lệnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorschrift /TECH/

[DE] Vorschrift

[EN] regulation

[FR] règlement

Leitregel,Vorschrift /INDUSTRY/

[DE] Leitregel; Vorschrift (Codex Alimentarius)

[EN] code of practice

[FR] code d' usage

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorschrift

[DE] Vorschrift

[EN] instruction, provision, order, command

[FR] Réglementation

[VI] Quy định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorschrift

(statutory) provision

Vorschrift

instruction

Vorschrift

order

Vorschrift

regulation

Vorschrift

rule

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorschrift

[EN] prescription, rule

[VI] quy tắc, quy định < l>