TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy chế giao thông

quy chế giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quy chế giao thông

traffic regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movement regime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alarmdauer. Sie ist in der StVZO geregelt.

Thời gian báo động được quy định bởi các quy chế giao thông StVZO.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic regulation

quy chế giao thông

 movement regime

quy chế giao thông

 movement regime, traffic regulation /giao thông & vận tải/

quy chế giao thông