Việt
Quy tắc ứng xử
qui phạm
qui chế
Anh
Code of Conduct
Đức
Verhaltensregeln
Verhaltensregel
Verhalteiismaßregel
Verhaltensregel /die (meist PL)/
quy tắc ứng xử (trong tình huống nhất định);
Verhalteiismaßregel /die (meist PL)/
quy tắc ứng xử; qui phạm; qui chế;
[EN] Code of Conduct
[VI] Quy tắc ứng xử