TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy trình điều khiển

quy trình điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quy trình điều khiển

controlling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Erreichen der gewünschten Fahrgeschwindigkeit setzt der übliche Regelvorgang wieder ein.

Sau khi đạt được tốc độ mong muốn, quy trình điều khiển thông thường vận hành trở lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controlling process

quy trình điều khiển

 controlling process /toán & tin/

quy trình điều khiển