Việt
rác nhà
rác sinh hoạt
Đức
Hausmüll
Verbrennungsprozesse (Haus- und Sondermüll), Nebenprodukte bei der Herstellung chlorierter organischer Verbindungen
Quá trình đốt cháy (rác sinh hoạt và chất thải độc hại), sản phẩm phụ trong việc sản xuất những hợp chất hữu cơ chlor hóa
:: Der Heizwert ist bis sechsmal höher als beiherkömmlichem Hausmüll.
:: Trị số phát nhiệ t cao hơn sáu lần so với rác sinh hoạt.
Hausmüll /der/
rác nhà; rác sinh hoạt (khác với rác thải công nghiệp);