TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rác trong nhà

rác trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rác trong nhà

household garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

domestic garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

household refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

household rubbish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domestic garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Feste Abfälle wie bewachsene Nährböden und kontaminiertes Verbrauchsmaterial aus Kunststoff (z.B. Petrischalen, Pipettenspitzen, Küvetten, Einmalhandschuhe) werden in Abfallbehältern mit Autoklavierbeuteln gesammelt und nach dem Autoklavieren wie normaler Hausmüll entsorgt (Bild 1).

Chất thải rắn như môi trường nuôi cấy và dụng cụ thí nghiệm bằng nhựa (thí dụ: dĩa petri, pipette, cuvette, găng tay dùng một lần) bị ô nhiễm được gom lại trong túi hấp và sau khi hấp áp suất, rác thải có thể xử lý bình thường như rác trong nhà (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie müssen gezielt entsorgt werden und dürfen nicht dem Hausmüll zugesetzt werden.

Việc loại bỏ chúng phải được kiểm soát chặt chẽ và không được bỏ vào thùng đựng rác trong nhà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

household garbage

rác trong nhà

domestic garbage

rác trong nhà

household refuse

rác trong nhà

household rubbish

rác trong nhà

 domestic garbage, household garbage, household refuse

rác trong nhà