TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ráp nối

ráp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ráp nối

 assemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mechanische Verbindungen werden durch unterbrochene Verbindungslinien gekennzeichnet.

Các ráp nối cơ học được thể hiện bằng những đường nối đứt nét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble, patch /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

ráp nối