TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh cong

rãnh cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh cam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

rãnh cong

cranked slot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cam slot

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cam slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve follower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kugelschale und Kugelstern haben gekrümmte Laufbahnen, auf denen die Kugeln laufen.

Vỏ cầu và sao cầu có các rãnh cong để các viên bi chạy trên đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam slot, curve follower /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

rãnh cong

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cranked slot

rãnh cong (cơ cấu chuyển đai truyền)

cam slot

rãnh cam, rãnh cong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cranked slot

rãnh cong (cơ câu chuyển đai truyền)