Việt
rãnh dọc chứa nước
Anh
water galleries
Đức
Kühlwassermantel
rãnh dọc chứa nước (thành kép)
water galleries /ô tô/
Kühlwassermantel /m/ÔTÔ/
[EN] water galleries (các)
[VI] (các) rãnh dọc chứa nước