Việt
rãnh ghi
vết ghi
vệt ghi
Anh
recording track
track
Đức
Schreibspur
Aufnahmespur
Aufzeichnungsspur
recording track, track /toán & tin/
Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.
Schreibspur /f/M_TÍNH/
[EN] recording track
[VI] rãnh ghi
Aufnahmespur /f/ÂM/
[VI] vết ghi, rãnh ghi
Aufzeichnungsspur /f/M_TÍNH/
[VI] vệt ghi, rãnh ghi