Việt
rãnh lốp
Anh
tire groove
tyre groove
Đức
Hohlkehle
Hohlkehle /f/Đ_SẮT/
[EN] tire groove (Mỹ), tyre groove (Anh)
[VI] rãnh lốp
tire groove /ô tô/
tyre groove /ô tô/
tire groove, tyre groove /ô tô/