storm-water drainage
rãnh thoát nước mưa
rain channel
rãnh thoát nước mưa
rain channel
rãnh thoát nước mưa
road gully
rãnh thoát nước mưa
road gutter
rãnh thoát nước mưa
storm-water drainage
rãnh thoát nước mưa
road gully
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gully
rãnh thoát nước mưa
road gully, gully dragline, gutter
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gutter
rãnh thoát nước mưa
rain channel, road gully
rãnh thoát nước mưa
road gully, road gutter, storm-water drainage
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gully /xây dựng/
rãnh thoát nước mưa (lề đường)