open drainage ditch
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainability
rãnh tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainability
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainage ditch
rãnh tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainability, drainability dragline, drainage channel, lateral ditch
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainability, open drainage ditch, surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên