TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh trong

rãnh trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiện lỗ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoét lỗ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

rãnh trong

 coring-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coring-oul

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einer Nut im Bremszylinder befindet sich ein rechteckiger Gummidichtring, der den Kolben abdichtet.

Một vòng bít cao su hình chữ nhật nằm trong rãnh trong xi lanh phanh để bịt kín piston.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coring-oul

rãnh trong(lỗ); tiện lỗ, khoét lỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coring-out /cơ khí & công trình/

rãnh trong (lỗ)