Việt
lưói mắt cáo
rèm mắt cáo
hàng rào mắt cáo
giàn mắt cáo.
Đức
~ schlängewerk
~ schlängewerk /n -(e)s, -e/
lưói mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo, giàn mắt cáo.