Việt
rón rén đến gần
lén dến gần
lén đến gần
Đức
schleichen
heranpirschen
heranpirschen /sich (sw. V.; hat)/
lén đến gần; rón rén đến gần [an + Akk : ai, vật;
lén dến gần, rón rén đến gần; (sich)