Việt
rút nước
thoát nước
cạn nước
Anh
aven
Đức
entwässern
manche Seen entwässern unterirdisch
một số hồ bị ngấm nước dần xuống lòng đất.
entwässern /(sw. V.; hat)/
rút nước; thoát nước; cạn nước (abfließen);
một số hồ bị ngấm nước dần xuống lòng đất. : manche Seen entwässern unterirdisch
[hang, động ] rút nước (ở vùng đá vôi)