Việt
Răng cong
rang Gleason
răng Gleason
rang nôvicõp
răng nôvicòp
răng Novicôp
Anh
helical teeth
hyphoid teeth
hypoid teeth
Gleason tooth
cỉrcle-arc tooth
circular tooth
circle-arc tooth
Đức
Bogenverzahnung
Ein Patent betrifft eine neue Bohrmaschine, deren Zahnräder so gebogen sind, daß eine möglichst geringe Reibung entsteht.
Bằng phát minh về một cái máy khoan mới có những bánh xe răng cong sao cho ít ma sát nhất.
One patent concerns a new drilling gear with teeth curved in a pattern to minimize friction.
Bogenzähne
Bogenzahnkupplung
Ly hợp răng cong
Die Hypoid- oder Bogenverzahnung ermöglicht den außermittigen Eingriff eines Kegelrades (Bild 2).
Răng hypoid hoặc răng cong tạo ra vùng ăn khớp ngoài tâm của bánh răng côn (Hình 2).
răng cong, răng Novicôp, rang Gleason
răng cong, răng Novicôp, răng Gleason
răng cong, rang nôvicõp, rang Gleason
răng cong, răng nôvicòp, răng Gleason
helical teeth, hypoid teeth /ô tô/
răng cong
Bogenverzahnung /f/CNSX/
[EN] hyphoid teeth
[VI] răng cong