TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

răng cong

Răng cong

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rang Gleason

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

răng Gleason

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rang nôvicõp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

răng nôvicòp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

răng Novicôp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

răng cong

helical teeth

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hyphoid teeth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 helical teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypoid teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gleason tooth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cỉrcle-arc tooth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular tooth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circle-arc tooth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

răng cong

Bogenverzahnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Patent betrifft eine neue Bohrmaschine, deren Zahnräder so gebogen sind, daß eine möglichst geringe Reibung entsteht.

Bằng phát minh về một cái máy khoan mới có những bánh xe răng cong sao cho ít ma sát nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One patent concerns a new drilling gear with teeth curved in a pattern to minimize friction.

Bằng phát minh về một cái máy khoan mới có những bánh xe răng cong sao cho ít ma sát nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bogenzähne

Răng cong

Bogenzahnkupplung

Ly hợp răng cong

Die Hypoid- oder Bogenverzahnung ermöglicht den außermittigen Eingriff eines Kegelrades (Bild 2).

Răng hypoid hoặc răng cong tạo ra vùng ăn khớp ngoài tâm của bánh răng côn (Hình 2).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular tooth

răng cong, răng Novicôp, rang Gleason

circle-arc tooth

răng cong, răng Novicôp, răng Gleason

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Gleason tooth

răng cong, rang nôvicõp, rang Gleason

cỉrcle-arc tooth

răng cong, răng nôvicòp, răng Gleason

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical teeth, hypoid teeth /ô tô/

răng cong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogenverzahnung /f/CNSX/

[EN] hyphoid teeth

[VI] răng cong

Từ điển ô tô Anh-Việt

helical teeth

Răng cong